Nama depan Đình Hoàng Nama belakang Trần Kebangsaan Vietnam Tanggal kelahiran 8 Desember 1991 Umur 29 Negara kelahiran Vietnam Posisi Defender Tinggi 175 cm Berat 75 kg
Bạn đang xem: Trần đình hoàng
2021 | Da Nang | V.1 | 728 | 9 | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2020 | Da Nang | V.1 | 1379 | 16 | 15 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2019 | Song Lam Nghe An | V.1 | 2200 | 25 | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 |
2018 | Song Lam Nghe An | V.1 | 1999 | 24 | 22 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 |
2017 | Song Lam Nghe An | V.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2016 | Song Lam Nghe An | V.1 | 1080 | 12 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 |
2015 | Song Lam Nghe An | V.1 | 2003 | 23 | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
2014 | Song Lam Nghe An | V.1 | 1440 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
2013 | Song Lam Nghe An | V.1 | 1065 | 17 | 11 | 6 | 2 | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Total | 11894 | 142 | 132 | 10 | 9 | 15 | 0 | 23 | 0 | 0 |
Xem thêm: Mc – Btv Hoàng Trang Của Cuộc Sống
Nguyễn Thanh Bình | 33 | ||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 30 | ||
Phan Văn Biểu | 23 | ||
A Hoàng | 25 | ||
Jan | 28 | ||
Huỳnh Minh Đoàn | 20 | ||
Lê Văn Đô | 19 | ||
Liễu Quang Vinh | 22 | ||
Lương Duy Cương | 19 | ||
Trần Đình Hoàng | 29 | ||
Vũ Ngọc Thịnh | 28 | ||
Đỗ Thanh Thịnh | 22 | ||
Bùi Tiến Dụng | 22 | ||
Hoàng Minh Tâm | 30 | ||
Huỳnh Công Đến | 19 | ||
Nguyễn Công Nhật | 28 | ||
Nguyễn Huy Hùng | 29 | ||
Nguyễn Phi Hoàng | 18 | ||
Nguyễn Tài Lộc | 31 | ||
Nguyễn Thanh Hải | 32 | ||
Nguyễn Thiện Chí | 26 | ||
Nguyễn Tiến Đỉnh | 19 | ||
Nguyễn Viết Thắng | 27 | ||
Phan Văn Long | 25 | ||
Trần Phi Hà | 25 | ||
Võ Ngọc Toàn | 26 | ||
Đặng Anh Tuấn | 26 | ||
Rafaelson | 24 | ||
Claudecir | 31 | ||
Hà Đức Chinh | 23 | ||
Phan Thanh Hùng | |||
Xem thêm: Đỗ Thị Ánh Nguyệt – Đỗ Thị Ánh Nguyệt